Có 2 kết quả:
打点滴 dǎ diǎn dī ㄉㄚˇ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ • 打點滴 dǎ diǎn dī ㄉㄚˇ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put sb on an intravenous drip
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to put sb on an intravenous drip
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh